sinh hoạt
noun
life, living activities sinh hoạt của một nhóm activities of a group
 | [sinh hoạt] | | |  | life | | |  | Sinh hoạt tình dục | | | Sex life | | |  | Phân chia thời giờ làm việc và sinh hoạt gia đình đồng đều nhau | | | To split one's time between work and family life | | |  | activities | | |  | Sinh hoạt hàng tuần của một nhóm | | | Weekly activities of a group |
|
|